Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

phác họa

Academic
Friendly

Từ "phác họa" trong tiếng Việt có nghĩavẽ hoặc mô tả những nét cơ bản của một đối tượng nào đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc tạo ra một hình ảnh hoặc một kế hoạch không quá chi tiết chỉ tập trung vào những điểm chính.

  1. phác hoạ đgt. 1. Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản: phác hoạ chân dung. 2. Vạch ra những nét chính, nét cơ bản: phác hoạ một kế hoạch quan trọng.

Comments and discussion on the word "phác họa"